Có 1 kết quả:
感染 gǎn rǎn ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhiễm phải, mắc phải
Từ điển Trung-Anh
(1) infection
(2) to infect
(3) to influence
(2) to infect
(3) to influence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0