Có 1 kết quả:

感染 gǎn rǎn ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ

1/1

gǎn rǎn ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiễm phải, mắc phải

Từ điển Trung-Anh

(1) infection
(2) to infect
(3) to influence

Bình luận 0